Một số nguyên tắc quan trong khi đưa lí luận văn học vào bài văn nghị luận

1. Hai thao tác then chốt: “Khái quát hóa” và “Cụ thể hóa”.
Hành trình chinh phục một vấn đề nghị luận văn học tựa như một chuyến thám hiểm. Và để không lạc bước giữa miền đất mênh mông của tư tưởng, người viết cần trang bị cho mình đôi cánh vững chắc: khái quát hóa và cụ thể hóa. Đây là hai thao tác nền tảng, là linh hồn của mọi quá trình tư duy.
Khi đối diện với một đề bài được diễn đạt trừu tượng, cao siêu. Ví dụ, bàn về “tính nhân đạo trong văn học” hay “sứ mệnh người nghệ sĩ”. Nếu chỉ loanh quanh trong những khái niệm lớn, bài viết sẽ dễ trở nên chung chung, hời hợt. Lúc này, đôi cánh cụ thể hóa sẽ cất lên. Nó hạ thấp tầm bay, đưa chúng ta từ đỉnh núi ý niệm xuống những thung lũng của đời sống văn bản. “Tính nhân đạo” ư? Hãy cho nó một khuôn mặt, một tiếng nói cụ thể qua từng số phận nhân vật, qua từng cảm xúc xót xa, nâng niu của nhà văn. Cụ thể hóa chính là quá trình “lật giở” từng trang sách, “bóc tách” từng chi tiết nghệ thuật để những ý niệm trừu tượng kia phải hiện hình thành những biểu hiện sinh động, hữu hình, có thể cảm, có thể thấy.
Ngược lại, khi đề bài dẫn ra một đoạn trích dài, một câu chuyện chi tiết, nếu ta sa đà vào mô tả, kể lể từng chi tiết nhỏ mà quên đi bức tranh toàn cảnh, bài viết sẽ giống như một mảnh vỡ rời rạc. Lúc này, đôi cánh khái quát hóa sẽ vỗ cánh, nâng tầm tư duy lên. Nó đòi hỏi ta phải đứng lên cao, nhìn toàn cảnh khu rừng chi tiết ấy để tìm ra “cái cốt lõi”. Vấn đề nghị luận chính, và phát hiện những “nhánh cây” chính, hệ thống luận điểm phụ. Mỗi chi tiết, mỗi hình ảnh giờ đây không còn là chính nó nữa, mà trở thành minh chứng cho một luận điểm lớn hơn. Khái quát hóa là quá trình “luyện kim”, tinh luyện từ núi quặng ngôn từ và sự kiện để thu về những thỏi vàng tư tưởng tinh túy.
Chỉ khi nào đôi cány này cùng vận hành nhịp nhàng, bài văn của ta mới có thể vừa bay cao trên bầu trời tư tưởng, lại vừa có thể hạ cánh an toàn trên mảnh đất dẫn chứng thực tế.
2. Kiến thức lí luận: Phải là mạch máu, không phải là miếng vá.
Kiến thức lí luận văn học, những khái niệm về thể loại, về cốt truyện, điểm nhìn, biểu tượng… tựa như một kho nguyên liệu quý giá. Nhưng người thợ xây khéo léo không bao giờ chỉ đem những viên gạch, những tấm kính đẹp đẽ ấy ra xếp cạnh nhau một cách máy móc. Họ phải dùng chất kết dính để gắn chúng thành một khối kiến trúc hoàn chỉnh. Ở đây, chất kết dính ấy chính là sự liên kết chặt chẽ với vấn đề nghị luận.
Mỗi mảnh ghép lí luận được đưa vào bài phải trả lời được câu hỏi: “Nó tồn tại ở đây để làm gì?”. Nếu bạn nói về “kết cấu tâm lý” trong truyện ngắn Thạch Lam, đừng chỉ dừng lại ở việc định nghĩa nó. Hãy cho thấy chính kết cấu ấy đã dẫn dắt dòng cảm xúc của nhân vật và bạn đọc như thế nào, và cuối cùng, nó phục vụ cho việc khẳng định điều gì về tư tưởng của tác phẩm? Kiến thức lí luận phải là tiền đề vững chắc để từ đó, bạn rút ra những kết luận sắc sảo, trực tiếp giải quyết vấn đề của đề bài. Nó phải trở thành mạch máu luân chuyển trong cơ thể bài văn, chứ không thể là một miếng vá ngoại lai, chắp vá và lỏng lẻo.
3. Tam giác quy chiếu: Nhà văn – Tác phẩm – Bạn đọc (Giao hưởng của ba tiếng nói)
Một tác phẩm văn chương chân chính không bao giờ là một pho tượng bất động. Nó là một thực thể sống, được sinh ra từ nhà văn, tồn tại độc lập dưới hình hài tác phẩm, và chỉ thực sự hoàn tất sứ mệnh khi được đón nhận bởi bạn đọc. Vì vậy, để phân tích một cách toàn diện và thấu đáo, ta phải đặt vấn đề vào tam giác quy chiếu thiêng liêng này.
Trước hết, hãy bước vào thế giới của nhà văn. Tại sao họ viết? Hoàn cảnh sáng tác, quan niệm nghệ thuật, tư tưởng và tâm huyết của họ là gì? Hiểu được điều này, ta mới thấu cảm được cái “duyên cớ” ra đời của tác phẩm.
Sau đó, hãy tập trung vào chính tác phẩm – thế giới nghệ thuật. Ở đó, ngôn ngữ, kết cấu, nhân vật, chi tiết… mới là những bằng chứng trung tâm và khách quan nhất. Đây là cuộc hành trình giải mã văn bản, nơi mọi lí lẽ đều phải bám rễ sâu vào từng con chữ.
Và cuối cùng, đừng quên tiếng nói của bạn đọc. Một tác phẩm có sức sống là một tác phẩm mở ra nhiều cách hiểu, nhiều tầng nghĩa. Nó có thể gây ra một cảm xúc, một suy tư nào đó nơi người đọc hôm qua và hôm nay? Sự tiếp nhận ấy có thể thay đổi theo thời gian? Khi lồng ghép được góc nhìn này, bài viết của ta sẽ không còn là một lời bình đơn độc, mà trở thành một cuộc đối thoại đa thanh, giàu sức gợi mở.
Chỉ khi quy chiếu qua cả ba đỉnh của tam giác này, vấn đề nghị luận mới được soi rọi một cách đầy đủ, sinh động và có chiều sâu.
4. Các cặp phạm trù.
Thế giới nghệ thuật vận hành theo nguyên lý của những mối quan hệ biện chứng. Ở đó, các cặp phạm trù như nội dung và hình thức, cá tính và điển hình, ước lệ và hiện thực… luôn tồn tại song hành, bổ sung và làm nổi bật lẫn nhau. Một bài nghị luận sắc sảo là một bài viết biết nắm bắt và thể hiện được sự cân bằng này.
Nếu đề bài chỉ đề cập đến một vế, ví dụ “sự cách tân về hình thức”, người viết không thể chỉ mải mê ngợi ca những tìm tòi kỹ thuật. Hãy đặt câu hỏi: Sự cách tân ấy nhằm chuyên chở một nội dung tư tưởng mới mẻ nào? Nó có làm cho nội dung ấy thấm thía hơn không? Ngược lại, khi bàn về “tính nhân văn”, đừng chỉ phân tích nó như một thông điệp tách rời. Hãy chỉ ra rằng, chính những thủ pháp nghệ thuật đặc sắc, ngôn từ, giọng điệu, kết cấu… đã làm cho thông điệp ấy cất cánh và chạm đến trái tim người đọc.
Việc bổ sung yếu tố còn lại trong cặp phạm trù không đơn thuần là một thao tác máy móc. Đó là tư duy biện chứng, giúp ta nhìn nhận vấn đề một cách trọn vẹn, tránh được cái nhìn phiến diện, một chiều. Nó giống như việc lắng nghe cả hai phía của một cuộc đối thoại, từ đó mới có thể thấu hiểu được toàn bộ cuộc trò chuyện.
5. Thổi hồn vào những con chữ lí luận
Kiến thức lí luận vốn dĩ là những công thức khách quan, lạnh lùng. Nhiệm vụ của bạn là thổi một làn gió cảm xúc vào đó, biến chúng thành những sinh thể có hơi thở. Đừng chỉ nói “tác phẩm có kết cấu độc đáo”, hãy miêu tả nó như “một dòng sông ngầm chảy xuyên qua các lớp ý nghĩa”. Hãy để những câu hỏi tu từ như những gợn sóng dội vào tâm trí người đọc. Hãy dùng những cấu trúc phủ định để khẳng định một cách mạnh mẽ hơn. Và đừng ngần ngại điểm xuyết những danh ngôn như những vì sao dẫn đường. Khi lí luận khoác lên mình tấm áo của văn chương, nó không còn là những con số khô cứng nữa, mà trở thành một lập luận đầy tính hùng biện, có khả năng chạm đến cả trái tim và khối óc.
KẾT
Năm nguyên tắc ấy, tựa như năm nốt nhạc trên một khuông, khi được phối hợp một cách nhuần nhuyễn, sẽ tạo nên một bản giao hưởng nghị luận vừa chặt chẽ về tư duy, vừa quyến rũ về cảm xúc. Hãy để bài viết của bạn không chỉ đúng, mà còn phải hay. Không chỉ thuyết phục, mà còn phải lay động.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0918926541